Từ vựng về nghề nghiệp
STT
Tên tiếng việt
Tên tiếng hoa
Pinyin
1
giáo viên
老师
lǎoshī
2
bác sĩ
医生
yīshēng
3
cảnh...
Từ vựng chủ đề xây dựng/ công xưởng
1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí
3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán
4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán
5 Ánh...
10 câu đầu gồm 32 bộ:
MỘC (木) – cây, THỦY (水) – nước, KIM (金) – vàng
HỎA (火) – lửa, THỔ (土) – đất, NGUYỆT (月)- trăng, NHẬT (日) –...
I. Ông bà nội ngoại :
1. Ông nội : 爷爷 : Yéye
2. Bà nội : 奶奶 : Nǎinai
3. Ông ngoại : 外公 : Wàigōng
4. Bà ngoại : 外婆 : Wàipó
5. Bố chồng...
Dịch bởi : Tiếng Trung & Du Học CRT
Youtube G+ Facebook
Hotline : 0935006799
Email :...