TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHẬT GIÁO 🧘♂️🧘♂️🧘♂️
1. 佛祖 fó zǔ : Phật tổ
2. 菩萨 pú sà : Bồ tát
3. 方丈室 fāng zhàng shì : nhà...
500 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG
1. 一下 yīxià: một tý, thử xem, bỗng chốc.
2. 一些 yīxiē: một ít, một số, hơi, một chút.
3. 一个 yīgè: một cái, một.
4. 一切...
STT
Tên tiếng Trung
Pin Yin
Tiếng Việt
1
教堂
Jiàotáng
Nhà thờ
2
巫师帽
Wūshī mào
Mũ phù...
Tên tiếng Trung
Pin Yin
Tiếng Việt
圣诞老人
shèngdàn lǎorén
Ông Già Noel
圣诞树
shèngdànshù
Cây thông...
Đại diện :
SĐT :
Gmail :
Anh, Ánh 英 yīng
An 安 ān
Bình 平 píng
Bảo 宝 bǎo
Biển 海 hǎi
Cường...
Các họ thông thường của người Việt
Bùi 裴 Péi
Cao 高 gāo
Chu, châu 朱 zhū
Doãn 尹 ...