Từ vựng chủ đề Halloween

| STT | Tên tiếng Trung | Pin Yin | Tiếng Việt |
| 1 | 教堂 | Jiàotáng | Nhà thờ |
| 2 | 巫师帽 | Wūshī mào | Mũ phù thủy |
| 3 | 蜡烛 | Làzhú | Nến |
| 4 | 蝙蝠 | Biānfú | Con Dơi |
| 5 | 黑猫 | Hēi māo | Mèo đen |
| 6 | 稻草人 | dào cǎo rén | Người Rơm |
| 7 | 猫头鹰 | māo tóu yīng | Con Cú |
| 8 | 糖果 | Táng guǒ | kẹo |
| 9 | 扫帚 | Sàozhǒu | chổi |
| 10 | 蜘蛛 | Zhīzhū | Con Nhện |
| 11 | 巫婆 | wū pó | Phù Thủy |
| 12 | 蜘蛛网 | zhī zhū wǎng | mạng nhện |
Flash card : https://www.facebook.com/pg/hocbongduhoccrt/photos/?tab=album&album_id=1939677576271321

