Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp

lon-main3-job-1920x800_c

STT Tên tiếng việt Tên tiếng hoa Pinyin
1 giáo viên 老师 lǎoshī
2 bác sĩ 医生 yīshēng
3 cảnh sát 警察 jǐngchá
4 công nhân 工人 gōngrén
5 nông dân 农民 nóngmín
6 ngư dân 渔夫 yúfū
7 phóng viên 记者 jìzhě
8 kiến trúc sư 建筑师 jiànzhùshī
9 luật sư 律师 lǜshī
10 nhân viên bán hang 售货员 shòuhuòyuán
11 nhà văn 作家 zuòjiā
12 nhạc sỹ 音乐家 yīnyuèjiā
13 họa sỹ 画家 huàjiā
14 bảo mẫu 保姆 bǎomǔ
15 nhân viên quét dọn 清洁员 qīngjiéyuán
16 HD viên du lịch 导游 dǎoyóu
17 công chức 公务员 gōngwùyuán
18 lính, bộ đội 军人 jūnrén
19 chuyên gia kinh tế 经济学家 jīngjì xuéjiā
20 chính trị gia 政治学家 zhēngzhì xuéjiā
21 y tá 护士 hùshì
22 lái xe 司机 sījī
23 học sinh 学生 xuéshēng
24 sinh viên 大学生 dàxuéshēng
25 đạo diễn 导演 dǎoyǎn
26 nghiên cứu sinh 研究生 yánjiūshēng
27 diễn viên 演员 yǎnyuán
28 thương nhân 商人 shāngrén
29 ca sĩ 歌手 gēshǒu
30 tiến sỹ 博士 bóshì
31 vận động viên 运动员 yùndòngyuán
32 đầu bếp 厨师 chúshì
33 thư kí 秘书 mìshū
34 nhân viên phục vụ 服务员 fúwùyuán
35 thợ may 裁缝 cáiféng
36 phiên dịch viên 翻译者 fānyìzhě
37 thợ chụp ảnh 摄影师 shèyǐngshī
38 quan tòa 法官 fǎguān
39 phi công 飞行员 fēixíngyuán
40 nhà khoa học 科学家 kèxuéjiā
41 vận động viên 运动员 yùndòngyuán

 

TIẾNG TRUNG & DU HỌC CRT

ĐC : 496 Trương Công Định, P8, tp Vũng Tàu

Hotline :  0935 006 799

Email : tiengtrungcrt@gmail.com

Face: https://www.facebook.com/hocbongduhoccrt

Trả lời