Từ vựng nước uống

fruit-juices-hd-wallpaper

STT Tên tiếng việt Tên tiếng hoa Pinyin
1 nước Shuǐ
2 Nước suối 矿泉水 kuàngquán shuǐ
3 Nước nóng 热水 rè shuǐ
4 Nước mát 凉水 liángshuǐ
5 Nước có gas 汽水 qìshuǐ
6 cà phê 咖 啡 Kāfēi
7 cà phê đá 冷冻咖啡 Lěngdòng kāfēi
8 Sữa 牛奶 niúnǎi
9 trà chá
10 trà xanh . 绿茶 Lǜchá
11 Hoa trà 花茶 Huāchá
12 trà hoa cúc . 菊花茶 trà hoa cúc
13 Hồng trà 红茶 Hóngchá
14 trà sữa 奶茶 Nǎichá
15 trà sữa trân châu 珍珠奶茶 zhēnzhū nǎichá
16 Cocacola 可口可乐 kěkǒukělè
17 Cacao 可可 kěkě
18 nước dừa 椰子汁 yēzi zhī
19 nước cam 桔子汁 júzi zhī
20 Bia 啤酒 Píjiǔ
21 bia chai 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ
22 bia lon 听装啤酒 Tīngzhuāng píjiǔ
23 rượu whisky 威士忌 wēishìjì
24 Rượu jiǔ
25 Rượu mao đài 茅台酒 máotái jiǔ
26 Rượu nho 葡萄酒 pútáojiǔ
27 rượu vodka 伏特加酒 Fútèjiājiǔ
28 rượu trái cây 果子酒 guǒzi jiǔ
29 rượu sa kê 日本酒 Rìběnjiǔ

 

TIẾNG TRUNG & DU HỌC CRT

ĐC : 357 Nguyễn An Ninh, P9, Thành Phố Vũng Tàu

Hotline :  0935 006 799

Email : tiengtrungcrt@gmail.com

Face: https://www.facebook.com/hocbongduhoccrt

Trả lời