Từ vựng Món ăn
STT | Tên tiếng việt | Tên tiếng hoa |
Pinyin |
1 | Bánh mì | 面包 | Miànbāo |
2 | Bít tết | 牛排 | niúpái |
3 | Phở | 米粉 | mǐfěn |
4 | Miến, bún tàu | 粉丝 | fěnsī |
5 | Cốt lết | 大排 | dà pái |
6 | Gia vị | 作料 | hǎixiān |
7 | Hải sản | 海鲜 | fāngbiànmiàn |
8 | mì tôm | 方便面 | xiǎochī |
9 | Thức ăn vặt | 小吃 | tāng |
10 | Canh | 汤 | fàn |
11 | Cơm | 饭 | huǒguō |
12 | Lẩu | 火锅 | shāokǎo |
13 | Cá | 鱼肉 | Yúròu |
14 | Đồ nướng | 烧烤 | shāokǎo |
15 | Vịt quay | 烤鸭 | Kǎoyā |
16 | Vịt tiềm | 炖鸭 | yāròu |
17 | Thịt vịt | 鸭肉 | zhēng yú |
18 | Thịt heo | 猪肉 | zhūròu |
19 | Thịt bò | 牛肉 | niúròu |
20 | Thịt gà | 鸡肉 | Jīròu |
21 | Xôi | 糯米 | nuòmǐ |
22 | Quẩy | 油条 | yóutiáo |
23 | chè | 汤羹 | tāng gēng |
24 | Bánh kem | 蛋糕 | dàngāo |
25 | Đường | 糖 | táng |
26 | Khoai tây chiên | 薯条 | shǔ tiáo |
27 | Bi sa | 披萨 | pīsà |
28 | Sandwich | 三明治 | sānmíngzhì |
29 | gà chiên | 炸鸡 | zhá jī |
TIẾNG TRUNG & DU HỌC CRT
ĐC : 496 Trương Công Định, P8, tp Vũng Tàu
Hotline : 0935 006 799
Email : tiengtrungcrt@gmail.com
Face: https://www.facebook.com/hocbongduhoccrt