Từ vựng màu sắc
STT | Tên tiếng việt | Tên tiếng hoa | Pinyin |
1 | Màu sắc | 颜色 | yánsè |
2 | màu tối/màu đậm | 深色 | Shēn sè |
3 | màu sáng | 浅色 | qiǎn sè |
4 | đen | 黑色 | hēisè |
5 | Màu nâu | 棕色 | zōngsè |
6 | Màu xám | 灰色 | huīsè |
7 | Màu trắng | 白色 | báisè |
8 | Màu đỏ | 红色 | hóngsè |
9 | Màu hồng | 粉红色 | fěnhóng sè |
10 | Màu vàng | 黄色 | huángsè |
11 | Màu cam | 橘黄色 | jú huángsè |
12 | Màu xanh da trời | 蓝色 | lán sè |
13 | Màu xanh cây | 绿色 | lǜsè |
14 | Màu bạc | 银色 | yínsè |
15 | Màu tím | 紫色 | zǐsè |
16 | Màu cafe | 咖啡色 | kāfēisè |
TIẾNG TRUNG & DU HỌC CRT
ĐC : 357 Nguyễn An Ninh, P9, Thành Phố Vũng Tàu
Hotline : 0935 006 799
Email : tiengtrungcrt@gmail.com
Face: https://www.facebook.com/hocbongduhoccrt