Từ vựng màu sắc

Hd Colour Flow_313-744702

STT Tên tiếng việt Tên tiếng hoa Pinyin
1 Màu sắc 颜色 yánsè
2 màu tối/màu đậm 深色 Shēn sè
3 màu sáng 浅色 qiǎn sè
4 đen 黑色 hēisè
5 Màu  nâu 棕色 zōngsè
6 Màu xám 灰色 huīsè
7 Màu trắng 白色 báisè
8 Màu đỏ 红色 hóngsè
9 Màu hồng 粉红色 fěnhóng sè
10 Màu vàng 黄色 huángsè
11 Màu cam 橘黄色 jú huángsè
12 Màu xanh da trời 蓝色 lán sè
13 Màu xanh cây 绿色 lǜsè
14 Màu bạc 银色 yínsè
15 Màu tím 紫色 zǐsè
16 Màu cafe 咖啡色 kāfēisè

 

TIẾNG TRUNG & DU HỌC CRT

ĐC : 357 Nguyễn An Ninh, P9, Thành Phố Vũng Tàu

Hotline :  0935 006 799

Email : tiengtrungcrt@gmail.com

Face: https://www.facebook.com/hocbongduhoccrt

Trả lời